Môn: Tennis
DANH SÁCH VẬN ĐỘNG VIÊN THAM GIA
Số TT Họ và Tên Đơn vị
1 Lê Hữu Khương Phòng TCCB
2 Lâm Quang Ngà Khoa CNTY
3 Lê Quốc Tuấn Khoa MT&TN
4 Đặng Kiên Cường Phòng CTSV
5 Trần Hữu Minh Phòng CTSV
6 Huỳnh Thanh Nhã Khoa Ngoại ngữ Sư phạm
7 Tô Tấn Long Phòng QLNCKH
8 Nguyễn Bá Toàn Khoa Khoa học
9 Phan Hoàng Vũ Khoa Khoa học
10 Trần Ngọc Tống Trung tâm NC&CGKHCN
Ngày thi đấu: 7g30 (thứ Tư) ngày 10/4/2013 tại sân Lâm Viên
Môn: Cầu lông
THỂ LOẠI ĐƠN NAM
BẢNG A
Số TT Họ và Tên Đơn vị
1 Nguyễn Trung Hậu Khoa MT-TN
2 Huỳnh Đăng Sang Viện CNSH&MT
3 Trần Hoài Thanh Khoa Nông học
4 Đỗ Kim Quốc Trung tâm NCCGKHCN
5 Nguyễn Hải Đăng Khoa Cơ khí CN
6 Nguyễn Hoàng Nam Kha Khoa Thủy sản
BẢNG B
Số TT Họ và Tên Đơn vị
1 Nguyễn Thanh Viện CNSH&MT
2 Nguyễn Văn Phu Khoa Nông học
3 Nguyễn Đăng Khoa Phòng HTQT
4 Dương Minh Trí Trung tâm Ngoại ngữ
5 Võ Xuân Cường Thư viện
BẢNG C
Số TT Họ và Tên Đơn vị
1 Bùi Công Hạnh Khoa Cơ khí CN
2 Nguyễn Minh Triết Viện CNSH&MT
3 Trần Ngọc Tống Trung tâm NCCGKHCN
4 Đào Duy Vinh Khoa Cơ khí CN
5 Trần Đình Nam Thư viện
BẢNG D
Số TT Họ và Tên Đơn vị
1 Trần Văn Đông Khoa Cơ khí CN
2 Trần Hữu Minh Phòng CTSV
3 Nguyễn Bảo Quốc Viện CNSH&MT
4 Khương Lâm Minh Tuấn Phòng Đào tạo
5 Nguyễn Văn Trai Khoa Thủy sản
THỂ LOẠI ĐÔI NAM NỮ
BẢNG A
Số TT Họ và Tên Đơn vị
1 Hà Vi – Quốc Hiền Bộ môn CNHH
2 Anh Thơ – Minh Tuấn Phòng Đào tạo
3 Hồng Lan – Hoài Thanh Khoa Nông học
4 Mai Hương – Phan Thành Bộ môn CNSH
BẢNG B
1 Quỳnh Anh – Minh Trí Trung tâm Ngoại ngữ
2 Phương Thảo – Hải Đăng Khoa Cơ khí CN
3 Thảo Ngọc – Minh Triết Viện CNSH
4 Thị Lợi – Xuân Cường Thư viện
5 Định Huệ - Văn Trai Khoa Thủy sản
LỊCH THI ĐẤU ĐƠN NAM
Số tt Ngày Thi đấu Ghi chú
Thi đấu vòng bảng
1 09/4 Bảng A
2 10/4 Bảng B
3 11/4 Bảng C
4 12/4 Bảng D
Thi đấu tứ kết
5 16/4 Nhất A gặp nhì B (1)
6 16/4 Nhất B gặp nhì C (2)
7 16/4 Nhất C gặp nhì D (3)
8 16/4 Nhất D gặp nhì A (4)
Thi đấu bán kết
9 17/4 Thắng tứ kết 1 gặp thắng tứ kết 3 (5)
10 17/4 Thắng tứ kết 2 gặp thắng tứ kết 4 (6)
Thi đấu chung kết
11 17/4 Thua 5 gặp thua 6
12 17/4 Thắng 5 gặp thắng 6
LỊCH THI ĐẤU ĐÔI NAM NỮ
Số tt Ngày Thi đấu Ghi chú
Thi đấu vòng bảng
1 15/4 Bảng A, Bảng B
Thi đấu bán kết
2 16/4 Nhất bảng A gặp nhì bảng B (1)
3 16/4 Nhất bảng B gặp nhì bảng A (2)
Thi đấu chung kết
4 17/4 Thua 1 gặp thua 2
5 17/4 Thắng 1 gặp thắng 2
(Giờ thi đấu bắt đầu vào lúc 13 giờ 30 mỗi ngày tại nhà thi đấu)
Thể thức thi đấu:
- Thi đấu vòng tròn 1 lượt
- Mỗi sét tính điểm đến 21
- Mỗi trận thi đấu 3 ván thắng 2
Ghi chú: Vận động viên tham gia thi đấu theo lịch Ban tổ chức đã sắp xếp, nếu vận động
viên vắng mặt trong buổi thi đấu thì đồng nghĩa bỏ cuộc.
Số lần xem trang: 3574